Hạng | tên |
---|---|
1 | HPF |
2 | FOH |
3 | LTG |
4 | PWF |
5 | DLE |
6 | YT |
7 | WRTT |
8 | TFA |
9 | 3D |
10 | 01 |
Hạng | tên | Điểm |
---|---|---|
1 | Group chính thức | 218.500 |
2 | CLB Tốc Chiến TP.HCM | 20.300 |
3 | CLB Tốc Chiến HÀ NỘI | 17.500 |
4 | CLB Tốc Chiến Biên Hòa - Đồng Nai | 15.400 |
5 | CLB Tốc Chiến Đà Nẵng | 14.100 |
6 | CLB Tốc Chiến Cần Thơ | 13.300 |
7 | CLB Tốc Chiến Hải Phòng | 12.700 |
8 | CLB Tốc Chiến Huế | 8.700 |
9 | CLB Tốc Chiến Bình Dương | 7.900 |
10 | CLB Tốc Chiến Nha Trang | 5.200 |
Hạng | tên |
---|---|
1 | HPF |
2 | FOH |
3 | LTG |
4 | PWF |
5 | DLE |
6 | YT |
7 | WRTT |
8 | TFA |
9 | 3D |
10 | 01 |